--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đằng đằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đằng đằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng đằng
Your browser does not support the audio element.
+
(y học) Acute otitis
Inflamed with (anger...)
Sát khí đằng đằng
Inflamed with murderous anger
Lượt xem: 588
Từ vừa tra
+
đằng đằng
:
(y học) Acute otitis
+
cảm thụ
:
To be sensitivecơ quan cảm thụsensory organscảm thụ cái hay cái đẹpto be sensitive to the interesting and the beautifulnâng cao khả năng cảm thụ nghệ thuậtto enhance the artistic sense